DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG CAO ĐẲNG - SENMON TẠI NHẬT BẢN
TÊN TIẾNG NHẬT
|
TÊN TIẾNG ANH
|
NGÀNH HỌC
|
ĐIỀU KIỆN ỨNG TUYỂN
(Thay đổi tùy theo thời điểm tuyển sinh)
|
LIÊN HỆ
|
東京デザイン専門学校
|
Tokyo Design Academy
|
- Thiết kế hình ảnh
- Nghệ thuật sáng tạo
- Thiết kế đồ họa
- Minh họa
- Thiết kế nhân vật manga
- Thiết kế hoạt hình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế triển lãm
- Thiết kế phụ kiện thời trang
|
- Học tiếng Nhật trên 1 năm
|
- Địa chỉ: 3-62-8 Sendagaya, Shibuya-ku, Tokyo 151-0051
- Điện thoại: 0120 339 929
- Web: https://www.tda.ac.jp/
|
早稲田文理専門学校
|
Waseda-Bunri College Of Arts & Sciences
|
- Thiết kế App/Web
- Thiết kế công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
- Sáng lập games
- Phần mềm nhúng trong các thiết bị điện tử
- Kinh doanh khởi nghiệp
- Quản trị doanh nghiệp
- Thông dịch - hướng dẫn viên Nhật - Việt
|
- Đã từng đăng ký thi JLPT hoặc EJU (LJPT N3 trở lên hoặc EJU trên 200 điểm)
- Tỷ lệ điểm danh trên 90%
- Thời gian làm baito không vượt quá 28h/ tuần
|
- Địa chỉ: 2-6-7 Takada, Toshima-ku, Tokyo 171-0033
- Điện thoại: 03-5960-2611
- Web: https://www.wbc.ac.jp/
|
専門学校 読売自動車大学校
|
Yomiuri College Of Car Mechanic
|
- Bảo trì và sửa chữa ô tô
- Bảo trì và sửa chữa ô tô cấp bậc 1
|
- Từ 18 tuổi trở lên, đã tốt nghiệp THPT
- Có trên 6 tháng học tại trường tiếng Nhật
- Có 1 trong 4 bằng chứng nhận tiếng Nhật sau đây:
+ Trình độ JLPT N2 trở lên
+ EJU trên 200 điểm
+ BJT trên 400 điểm
|
- Địa chỉ: 2-28-5 Kameido, Koto-ku, Tokyo 136-0071
- Điện thoại: 03-3685-6761
- Web: https://yccm.ac.jp/
|
デジタルアーツ東京 専門学校
|
|
- Kinh doanh thông tin quốc tế
- IT
- Lập trình game
- Truyện tranh, anime
- Thiết kế đồ họa anime
- Diễn viên lồng tiếng
|
Đạt 1 trong những điều kiện sau:
- Năng lực tiếng nhật tương đương N2
- EJU trên 200 điểm
- BJT trên 400 điểm
|
- Địa chỉ: 2-38-8 Nishi-Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 171-0021
- Điện thoại: 0120-329081
- Web: https://www.dat.ac.jp/
|
東京マルチメディア専門学校
|
Tokyo Multimedia College
|
- Hệ thống IT
- Thiết kế trực quan
- Thiết kế Game
- Thiết kế ứng dụng Mobile, đồ họa
- Kỹ sư Web
- Xử lý thông tin
|
Đạt 1 trong những điều kiện sau:
- Học trên 6 tháng ở trường tiếng
- JLPT N2 trở lên
- EJU trên 200 điểm
- Nat-test N2 trở lên
- BJT trên 400 điểm
|
- Địa chỉ: 1-13-16 Hyakuincho, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0073
- Điện thoại: 0120-329081
- Web: https://tmc.tsuzuki.ac.jp
|
日本電子専門学校
|
Japan Electronics College
|
- Điện tử
- Công nghệ
- Thiết kế Web
- Làm game
- Đồ họa
- Dựng phim hoạt hình
- Sửa chữa máy tính
- Bảo mật mạng
- Trí tuệ nhân tạo (AI)
- Xử lý thông tin
|
Đạt 1 trong những điều kiện sau:
- JLPT N2 trở lên
- EJU trên 200 điểm
- BJT trên 400 điểm
- Học trên 6 tháng tại trường tiếng (tỉ lệ điểm danh tại trường tiếng trên 80%)
|
- Địa chỉ: 1-25-4 Hyakunincho, Shinjuku-ku, Tokyo 169-8522
- Điện thoại: 03-3363-2985
- Web: https://www.jec.ac.jp/
|
東京経営短期大学
|
Tokyo Management College
|
- Quản trị kinh doanh
- Giáo dục
|
- Học trên 6 tháng trường tiếng
- JLPT N2 trở lên
- Đã tốt nghiệp THPT
|
- Địa chỉ: 625-1 Futamata, Ichikawa, Chiba, 272-0001
- Điện thoại: 047-328-6161
|
日本工学院専門学校
|
Nippon Engineering College
|
- Làm phim hoạt hình
- Thiết kế
- IT
- Khoa âm nhạc
- Kĩ thuật
- Y tế
- Thể thao
|
Đạt 1 trong những điều kiện sau:
- JLPT N2 trở lên
- EJU 200 trở lên
- Học ở trường tiếng nhật trên 6 tháng, được trường công nhận có năng lực tiếng nhật tương đương N2
|
- Địa chỉ: 23-5-22 Nishikamata, Ota-ku, Tokyo 144-8655
- Điện thoại: 0120-123-351
- Web: https://www.neec.ac.jp/
|
東京福祉専門学校
|
|
- Phúc lợi xã hội
- Điều dưỡng
|
- Thi đỗ N1 hoặc N2
- EJU trên 200 điểm
- Học trường tiếng trên 6 tháng
|
- Địa chỉ: 5-10-32 Nishikasai, Edogawa-ku, Tokyo 134-0088
- Điện thoại: 0120-21-2323
- Web: https://www-tcw-ac-jp/
|
東京国際ビジネスカレッジ
|
Tokyo International Business College
|
- Thương mại quốc tế
- Phiên dịch Nhật - Việt chuyên ngành kinh tế
|
- Đã học tại trường tiếng trên 6 tháng
|
- Địa chỉ: 2-7-5 Yanagibashi, Taito-ku, Tokyo 111-0052
- Điện thoại: 03-5825-8338
- Web: https://tibc.jp/
|
中央工学校
|
|
- Kiến trúc
- Công nghệ kiến trúc
- Thiết kế kiến trúc
- Kiến trúc đồ gỗ
- Thiết kế thiết bị kiến trúc
- Thông tin kinh doanh
- Giao tiếp quốc tế
- Nghệ thuật tự do
|
- JLPT đạt N2 trở lên hoặt EJU đạt 240 điểm trở lên và điểm danh trên 90%
- Học trường tiếng 6 tháng trở lên, điểm danh đạt 85% trở lên
|
- Địa chỉ: 1-26-17 Oji Honmachi, Kita-ku, Tokyo
- Điện thoại: 03-3906-1211
- Web: https://chuoko.ac.jp/
|
岩谷学園テクノビジネス横浜保育専門学校
|
Iwatani College Of Business & It School
|
- Quản trị kinh doanh
- Kinh doanh IT
- Nghiên cứu tiếng Nhật
|
- Đã tốt nghiệp cấp 3 tại Việt Nam và phải tham gia buổi thăm quan của trường
|
- Địa chỉ: 1-38-10 Hiranuma, Nishi-ku, Yokohama, 220-0023
- Điện thoại: 045-321-3210
- Web: https://icb.ac.jp/
|
日本写真芸術専門学校
|
Nippon Photography Institute
|
- Khoa nhiếp ảnh chuyên ngành 1 và 2
|
Đạt 1 trong những điều kiện sau:
- Đạt JLPT N2
- EJU trên 200 điểm
|
- Địa chỉ: 4-16 Sakuragaoka-cho, Shibuya-ku, Tokyo 150-0031
- Điện thoại: 03-3770-5585
- Web: https://npi.ac.jp/
|
国際デュアルビジネス専門学校
|
International College Dual Business
|
- Quản lí, nghiệp vụ khách sạn quốc tế
|
- Học trường tiếng trên 6 tháng
- Đỗ N2 trở lên
- EJU đạt 200 điểm trở lên
|
- Địa chỉ: 2-20-14 Yanagibashi, Taito-ku, Tokyo 111-0052
- Điện thoại: 0120-370-811
- Web: https://www.ict-t.jp/
|
大阪ハイテクノロジー専門学校
|
|
- Khoa học thể thao
- Vật lý trị liệu và thể thao Judo
- Trí tuệ nhân tạo
- Kỹ thuật lâm sàng
- Y học tái tạo sinh học
- X quang y khoa
- Khoa học thể thao
|
- Trên 18 tuổi, đã tốt nghiệp lớp 12
- Có bằng N2 trở lên
|
- Địa chỉ: 1-2-43 Miyahara, Yodogawa-ku, Osaka 532-0003
- Điện thoại: 0120-33-8119
|
埼玉県理容美容専門学校
|
|
- Cắt tóc nam, nữ
- Làm đẹp
|
- Đã tốt nghiệp THPT
|
- Địa chỉ: 5-9-1 Tokiwa, Urawa-ku, Thành phố Saitama
- Điện thoại: 0120-822-001
|
東京美容専門学校
|
Tokyo Beauty College
|
- Khoá học làm đẹp toàn diện
- Tạo mẫu tóc
- Trang điểm và làm tóc
|
- Tốt nghiệp THPT và thỏa mãn 1 trong 3 điều kiện sau:
+ Đỗ JPTL N2
+ EJU trên 200 điểm
+ Học tại trường tiếng trên 6 tháng
|
- Địa chỉ: 1-2-4 Shimo Ochiai, Shinjuku-ku, Tokyo 161-8557
- Điện thoại: 03-3360-6061
- Web: https://tahb.ac.jp/
|
名古屋工学院専門学校
|
Nagoya Kougakuin College
|
- Công nghệ thông tin
- Phần mềm, game
- Âm thanh, hình ảnh
- Điện, điện kĩ thuật, điện gia dụng
- Cơ khí, robot, thiết kế CAD
|
- Đỗ JLPT N2 trở lên hoặc EJU tiếng Nhật trên 200
|
- Địa chỉ: 4-7-21 Jingu, Atsuta-ku, Nagoya 456-0031
- Điện thoại: 052-681-1311
- Web: https://www.denpa.ac.jp/
|
TES東京英語専門学校
|
Tokyo English Specialists College
|
- Tiếng anh giao tiếp
- Tiếng anh du học
- Tiếng anh- dịch thuật
- Kinh doanh tổng hợp- dịch thuật
- Kinh doanh tổng hợp- kinh doanh quốc tế
|
- Đã tốt nghiệp THPT (hệ 12 năm) trở lên
|
- Địa chỉ: 1-8-1 Iwamotocho, Chiyoda-ku, Tokyo 103-0001
- Điện thoại: 03-5820-2191
- Web: https://www.tes.ac.jp/
|
中央情報専門学校
|
Chuo Computer & Communication College
|
- IT/Web
- Dự án trí tuệ nhân tạo AI
- Thiết kế kinh doanh
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Tiếng Nhật N3 trở lên
|
- Địa chỉ: 2-33-10 Tohoku, Niiza, Saitama 352-0001
- Điện thoại: 048-474-6651
- Web: https://www.ccmc.ac.jp/
|
横浜システム工学院専門学校
|
Yokohama System Engineering
|
- Công nghệ thông tin/Phần mềm trò chơi
- AI và khoa học dữ liệu
- Thiết kế kinh doanh kỹ thuật số
- Hệ thống Công nghệ thông tin toàn cầu
|
- Học trường tiếng trên 6 tháng, tỉ lệ điểm danh trên 90%
- Có bằng N1 hoặc N2
- EJU trên 200 điểm
|
- Địa chỉ: 128-4 Higashikibougaoka, Asahi-ku, Yokohama, Kanagawa, 241-0826
- Điện thoại: 045-367-1881
- Web: https://www.yse.ac.jp/
|
日本ホテルスクール
|
Nippon Hotel School
|
- Khách sạn
- Dịch vụ phục vụ hôn lễ
- Truyền thông SNS của khách sạn
- Ngôn ngữ Anh
|
Đạt 1 trong những điều kiện sau:
- Học trường tiếng trên 6 tháng
- Có bằng N2 trở lên
- EJU trên 200 điểm
- BJT trên 400 điểm
|
- Địa chỉ: 3-15-14 Higashinakano, Nakano-ku, Tokyo 164-0003
- Điện thoại: 03-3360-8231
- Web: https://www.jhs.ac.jp/
|
横浜商科大学
|
Yokohama College Of Commerce
|
- Thương mại
- Quản trị du lịch
- Quản lý thông tin
+ Khoá học quản trị thể thao
+ Khoá học quản trị thông tin
|
- Đã tốt nghiệp THPT
|
- Địa chỉ: 4-11-1 Higashitao, Tsurumi-ku, Yokohama 230-8577
- Điện thoại: 045-571-3901
- Web: https://www.shodai.ac.jp/
|
日本福祉教育専門学校
|
|
- Đào tạo công tác xã hội
- Đào tạo nhân viên xã hội
- Đào tạo Sức khoẻ Tâm thần và Phúc lợi xã hội
- Trị liệu ngôn ngữ
- Điều dưỡng và Phúc lợi
|
- Học trường tiếng được Hiệp hội Nisshinkyo công nhận trên 6 tháng
- Có N2 trở lên hoặc EJU trên 200 điểm
|
- Địa chỉ: 2-16-3 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075
- Điện thoại: 03-3982-2511
- Web: https://www.nippku.ac.jp/
|
米山ファッション・ビジネス専門学校
|
Yoneyama Fashion Business College
|
- Kinh doanh thời trang
- Thiết kế thời trang
|
- Đã tốt nghiệp THPT
|
- Địa chỉ: 15-2 Minami-cho, Kawasaki-ku, Kawasaki-shi, Kanagawa, 210-0015
- Điện thoại: 044-233-0025
- Web: https://www.yoneyama.ac.jp/
|
東京デザイナー・アカデミー
|
Tokyo Designer Gakuin College
|
- Thiết kế đồ họa
- Thiết kế hình ảnh
- Minh họa
- Minh họa truyện tranh
- Manga
- Thiết kế sản phẩm
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế hình
- Thiết kế kiến trúc
- Thiết kế thời trang
- Thiết kế tổng hợp
|
Đạt 1 trong những điều kiện sau:
- Học tại trường tiếng trên 6 tháng
- Đỗ N2
- EJU trên 200 điểm
- BJT trên 400 điểm
|
- Địa chỉ: 2-11 Kanda Surugadai, Chiyoda-ku, Tokyo 101-0062
- Điện thoại: 0120-62-6006
- Web: https://www.tdg.ac.jp/
|
駿台電子情報&ビジネス専門学校
|
Sundai Computer & Business College
|
- Lập trình SE
- Lập trình viên AI SE
- Công nghệ thông tin cao cấp
- Thiết kế truyền thông
- Kinh doanh thông tin
- Công nghệ máy tính
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Thời gian học tại trường tiếng Nhật trên 6 tháng
|
- Địa chỉ: 3-28-12 Kanda Ogawacho, Chiyoda-ku, Tokyo 101-0052
- Điện thoại: 03-5259-3411
- Web: https://www.sundai-it.ac.jp/
|
東京豊島IT医療福祉専門学校
|
|
- Kinh doanh quốc tế
- Sản xuất ứng dụng điện thoại thông minh
- Trí tuệ nhân tạo
- Y tế và phúc lợi
- Công tác xã hội
|
- Tốt nghiệp THPT
- EJU 200 trở lên hoặc trình độ tương đương N3
|
- Địa chỉ: 2-8-9 Minami-Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo
- Điện thoại: 0120-846-218
|
JTBトラベル&ホテルカレッジ
|
JTB Travel & Hotel College
|
- Kinh doanh du lịch quốc tế (Tổng quát về du lịch/Global Inbound)
- Dịch vụ khách sạn và cưới hỏi quốc tế
|
- Tốt nghiệp THPT
- Tiếng Nhật tương đương N2 hoặc EJU trên 200 điểm
|
- Địa chỉ: 3-2-12 Sugamo, Toshima-ku, Tokyo 170-0002
- Điện thoại: 03-3910-5551
|
東京テクニカルカレッジ
|
Tokyo Technical College
|
- Kiến trúc và nội thất
- Công nghệ thông tin, Trò chơi, Web, AI
- Môi trường và sinh học
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Tiếng Nhật tương đương N2 hoặc EJU trên 200 điểm
|
- Địa chỉ: 4-2-3 Higashinakano, Nakano-ku, Tokyo 164-8787
- Điện thoại: 03-3360-8881
- Web: https://tec.ttc.ac.jp/
|
東京福祉保育専門学校
サンシャイン学園
|
Sunshine Gakuen
|
- Kinh doanh quốc tế
- Công nghệ thông tin quốc tế
- Ngôn ngữ Nhật
- Y tá, điều dưỡng
- Nghiên cứu trẻ em
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Thời gian học tại trường tiếng Nhật trên 6 tháng
- Tiếng Nhật tương đương N2 hoặc EJU trên 200 điểm
|
- Địa chỉ: 4-23-4 Higashi-Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 170-8434
- Điện thoại: 03-3987-5611
- Web: https://www.sunshine.ac.jp/
|
中野スクールオブビジネス専門学校
|
Nakano School Of Business
|
- Quản trị kinh doanh
- Kinh tế - Kế toán quản trị
- Công nghệ thông tin
- Quản trị lập trình
- Tiếng Anh thương mại
- Du lịch
- Ngoại thương
- Thông tin kinh doanh
|
Sau khi xét duyệt hồ sơ, thí sinh sẽ được làm bài thi viết tiếng Nhật (trình độ tương đương kì thi năng lực tiếng nhật JLPT N2) và phỏng vấn
|
- Địa chỉ: 2-4-1 Kichijoji Minamimachi, Thành phố Musashino, Tokyo 180-0003
- Điện thoại: 0422-48-2057
- Web: https://www.nakano.ac.jp/
|
秀林外国語専門学校
|
Shurin College of Foreign Languages
|
- Biên phiên dịch Nhật-Việt
- Biên phiên dịch Nhật-Trung
- Ngôn ngữ Nhật
- Ngôn ngữ Hàn
- Công nghệ thông tin
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Trình độ tiếng Nhật N3 trở lên
|
- Địa chỉ: 1-2-3 Ryogoku, Sumida-ku, Tokyo 130-0026
- Điện thoại: 03-3632-1071
- Web: https://shurin.ac.jp/
|
横浜ファッションデザイン専門学校
|
Yokohama Fashion Design
|
- May mặc quốc tế
- Sáng tạo thời trang
- Kinh doanh thời trang
|
- Đã tốt nghiệp THPT
|
- Địa chỉ: 1-9-5 Tsurumi, Tsurumi-ku, Yokohama, Kanagawa
- Điện thoại: 0120-633-822
- Web: https://yfd-c.com/
|
CAD製図専門学校
|
CAD Drafting College
|
- Đồ họa kỹ thuật (CAD)
- IT
- CAD kinh doanh
- CAD kinh doanh cao cấp
|
- Tốt nghiệp THPT
- Trình độ tiếng Nhật tương đương N2
|
- Địa chỉ: 5-2-2 Minamikoshigaya, Koshigaya -shi, Saitama, 343-0845
- Điện thoại: 0120-33-2710
- Web: https://www.cadseizu.ac.jp/
|
国際情報経済専門学校
|
International Information Economy College
|
- Quản lí thông tin, kinh doanh
|
- Tốt nghiệp THPT
- Trình độ tiếng Nhật tương đương N2
- Tỷ lệ điểm danh trên 85%
|
- Địa chỉ: 2797-30 Matoba, Kawagoe, Saitama, 350-1101
- Điện thoại: 049-233-2727
- Web: https://www.iiec.ac.jp/
|
日商簿記三鷹福祉専門学校
|
Nissho school of Bookeeping and Welfare Mitaka
|
- Quản trị kinh doanh
- Thông tin kinh tế
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Học tại trường tiếng trên 1 năm
|
- Địa chỉ: 4-19-11 Shimorenjaku, Thành phố Mitaka, Tokyo 181-0013
- Điện thoại: 0422-44-6121
- Web: https://sb-nm.ac.jp/
|
日本健康医療専門学校
|
|
- Châm cứu và Cứu ngãi
- Trị liệu Judo
- Đào tạo huấn luyện viên thể thao
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Học sinh chỉ nộp đơn vào trường (Học sinh không thể từ chối nhập học sau khi đã được chấp nhận)
|
- Địa chỉ: 3-31-5 Asakusabashi, Taito-ku, Tokyo 111-0053
- Điện thoại: 0120-81-1349
- Web: https://www.niken.jp/
|
国際トラベル・ホテル・ブライダル専門学校
|
|
- Tiếp viên hàng không
- Đào tạo nhân viên mặt đất
- Chuyên gia hôn lễ
- Làm đẹp
- Khách sạn
- Du lịch
- Dịch vụ đường sắt và vận tải
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Tham dự sự kiện do trường tổ chức
- Đạt JLPT N2 trở lên
|
- Địa chỉ: 1-1-9 Fukami Higashi, Yamato, Kanagawa 242-0012
- Điện thoại: 0120-256-118
- Web: https://ithb.ac.jp/
|
柏木実業専門学校
|
|
- Thông tin Y khoa
- Kinh doanh
- Thống kê – Kế toán
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Đạt JLPT N2 trở lên
|
- Địa chỉ: 1-1-9 Fukami Higashi, Yamato, Kanagawa , 242-0012
- Điện thoại: 046-261-0158
|
外語ビジネス専門学校
|
College Of Business And Communication
|
- Kinh doanh Quốc tế
- Khách sạn, Cưới hỏi và Du lịch
- Công nghệ thông tin toàn cầu
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Trình độ tiếng Nhật tương đương N2 hoặc EJU trên 210
- Thời gian học trường tiếng trên 6 tháng
|
- Địa chỉ: 22-1 Ekimae Honcho, Kawasaki-ku, Kawasaki-shi, Kanagawa, 210-0007
- Điện thoại: 044-244-3111
- Web: https://www.cbc.ac.jp/
|
古河テクノビジネス専門学校
|
Koga Techno Business College
|
- Hệ thống Thông tin
- IT
- Kỹ thuật số
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Trình độ tiếng Nhật tương đương N2
|
- Địa chỉ: 1-10-10 Chuo-cho, Koga shi, Ibaraki, 306-0033
- Điện thoại: 0120-760-168
- Web: https://www.koga.ac.jp/
|
つくば自動車整備専門学校
|
Technical Automobile College of Tsukuba
|
- Kỹ thuật ô tô
- Cơ khí ô tô
- Bảo dưỡng máy móc nông nghiệp
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Trình độ tiếng Nhật tương đương N2
|
- Địa chỉ:624-5 Shibasaki, Tsukuba, Ibaraki 305-0004
- Điện thoại: 029-863-0035
- Web: https://www.tact.ac.jp/
|
専門学校日本国際ITカレッジ
|
Nihon Kokusai IT College
|
- Công nghệ thông tin quốc tế
- Kỹ sư công nghệ thông tin
|
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Tỷ lệ điểm danh trên 85%
- Trình độ tiếng Nhật tương đương N1 (đối với ngành Kỹ sư công nghệ thông tin)
|
- Địa chỉ: 59 Kogane, Matsudo, Chiba, 270-0014
- Điện thoại: 047-343-1110
- Web: https://jiit.ac.jp/
|
東京スポーツ・レクリエーション専門学校
|
Tokyo College of Sports and Recreation
|
- Huấn luyện viên thể thao
- Y khoa thể thao
- Khoa học thể thao
- Huấn luyện viên cá nhân
- Quản lý thể thao
- Kinh doanh thể thao
|
- Tốt nghiệp phổ thông
- Trình độ tiếng Nhật tương đương N2 trở lên hoặc EJU trên 200
- Thời gian học tại trường tiếng Nhật trên 6 tháng |
- Địa chỉ: 7-13-12 Nishikasai, Edogawa-ku, Tokyo 134-0088
- Điện thoại: 0120-61-9090
- Web: https://www.tsr.ac.jp/
|
グレッグ外語専門学校
|
Gregg International College
|
- Biên dịch và Phiên dịch Nhật – Anh
- Truyển thông toàn cầu
- Lập kế hoạch kinh doanh
- Kinh doanh thương mại
- Hàng không
- Khách sạn và Du lịch
|
- Đã tốt nghiệp THPT
|
- Địa chỉ: 1-14-6 Jiyugaoka, Meguro-ku, Tokyo 152-0035
- Điện thoại: 0120-039-909
- Web: https://www.gregg.ac.jp/
|
窪田理容美容専門学校
|
Kubota Beauty & Hair Dressing College Tokyo
|
- Tạo mẫu tóc
- Thẩm mỹ
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Thời gian học tại trường tiếng Nhật trên 6 tháng
|
- Địa chỉ: 4-11-1 Nakano, Nakano-ku, Tokyo 164-8585
- Điện thoại: 03-3228-5111
- Web: https://kubota.ac.jp/
|
東京ファッション専門学校
|
Tokyo Fashion Institute
|
- Thiết kế thời trang – Khóa học thiết kế
- Thiết kế thời trang – Khóa học làm mẫu
- Thời trang Kimono
|
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Trình độ tiếng Nhật mức độ nghe hiểu tốt (khoảng N2)
|
- Địa chỉ: 2-1 Akashicho, Chuo, Tokyo 104-0044
- Điện thoại: 03-3541-8420
- Web: https://tfi.ac.jp/
|
東京外国語専門学校
|
Tokyo Foreign Language College
|
- Phiên dịch và Biên dịch Nhật – Hàn
- Phiên dịch và Biên dịch Nhật – Trung
- Nghiên cứu Nhật Bản Quốc tế - Tiếng Nhật thương mại
- Truyền thông quốc tế
- Ngôn ngữ Nhật
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Thỏa mãn 1 trong 2 điều sau:
+ Học trên 6 tháng ở trường tiếng
+ Đỗ N2 hoặc EJU trên 200 điểm
|
- Địa chỉ: 7-3-8 Nishi-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo 160-0023
- Điện thoại: 03-3367-1181
- Web: https://tflc.ac.jp/
|
駿台外語&ビジネス専門学校
|
Sundai College Of Business And Foreign Language
|
- Hàng không
- Ngôn ngữ Anh
- Ngôn ngữ Hàn
- Ngôn ngữ Trung
- Khóa học song ngữ Anh - Hàn
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Đạt 1 trong các điều kiện sau:
+ Đã có thời gian học tiếng Nhật tối thiểu 6 tháng tại trường tiếng
+ Có bằng N2 (trường tiến cử được miễn)
|
- Địa chỉ: 1-5-8 Kanda Surugadai, Chiyoda-ku, Tokyo 101-0062
- Điện thoại: 0120-51-4185
|
和歌山社会福祉専門学校
|
Wakayama Social Welfare Special School
|
- Điều dưỡng và phúc lợi
- Khóa học qua thư của Sở Phúc lợi Xã hội
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Thời gian học tại trường tiếng trên 6 tháng
- Tỷ lệ đi học từ 90% trở lên
- Trình độ tiếng Nhật tương đương N3 trở lên
|
- Địa chỉ: 1105 Shimotsuki, Hirokawa-machi, Arida-gun, Wakayama, 643-0051
- Điện thoại: 0737-67-2270
|
お茶の水スクール・オブ・ビジネス
|
Ochanomizu School Of Bisiness
|
- Kinh doanh ICT
- Kế toán
- Công chức
- Kinh doanh công nghệ thông tin quốc tế
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Thời gian học tại trường tiếng Nhật trên 6 tháng
- Năng lực tiếng Nhật tương đương N3 trở lên
|
- Địa chỉ: 101-0052 3-28-10 Kanda Ogawacho, Chiyoda-ku, Tokyo
- Điện thoại: 03-3291-3831
- Web: https://www.ochasuku.ac.jp/
|
トヨタ東京自動車大学
|
Toyota Technical College Tokyo
|
- Bảo dưỡng ô tô
- Bảo trì quốc tế
- Di động thông minh
- Kỹ sư bán hàng Toyota
- Nghiên cứu Body Craft
- Kỹ sư dịch vụ hạng nhất
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Thỏa mãn 1 trong các điều kiện sau:
+ Học ở trường tiếng trên 6 tháng
+ Đỗ N1 hoặc N2
+ EJU trên 200 điểm
+ BJT trên 400 điểm
|
- Địa chỉ: 2193 Tatemachi, Hachioji, Tokyo 193-0944
- Điện thoại: 042-663-3211
|
日本外国語専門学校
|
Japan College of Foreign Languages
|
- Tiếng Anh giao tiếp
- Biên – Phiên dịch tiếng Anh
- Tiếng Anh nâng cao
- Song ngữ Anh – Hàn
- Song ngữ Trung – Hàn
- Song ngữ Việt – Anh
- Song ngữ Anh – Thái
- Song ngữ Anh – Ý
- Song ngữ Anh – Pháp
- Công chức quốc tế
- Kinh doanh tổng hợp
- Kinh doanh thể thao
- Kinh doanh thời trang
- Quan hệ quốc tế
- Hàng không quốc tế
- Khách sạn quốc tế
- Du lịch quốc tế
- Cưới quốc tế
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Có trình độ tiếng Nhật tương đương N1, N2
- Đã học tiếng Anh hơn 6 năm
- Tỉ lệ điểm danh trường tiếng trên 90%
|
- Địa chỉ: 1-5-16 Shimo Ochiai, Shinjuku-ku, Tokyo 161-0033
- Điện thoại: 03-3365-6141
- Web: https://www.jcfl.ac.jp/
|
新東京歯科衛生士学校
|
Shin Tokyo Dental
|
- Chuyên viên vệ sinh răng miệng
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Đáp ứng 1 trong các điều kiện dưới đây:
+ Đã có N2 hoặc N1
+ EJU đạt trên 200 điểm
+ Học trên 6 tháng ở trường tiếng Nhật
|
- Địa chỉ: 1-18-2 Omorikita, Ota-ku, Tokyo 143-0016
- Điện thoại: 03-3763-2200
- Web: https://www.dh.ntdent.ac.jp/
|
東京グローバルビジネス専門学校
|
|
- Kinh doanh quốc tế
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Tỉ lệ điểm danh trường tiếng trên 80%
- Đáp ứng 1 trong những điều kiện sau đây:
+ Đỗ JLPT N2 hoặc trình độ năng lực tương đương N2
+ EJU trên 200 điểm
+ BJT trên 400 điểm
|
- Địa chỉ: 3-18-41 Minami-Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 171-0022
- Điện thoại: 03-5396-7895
- Web: https://www.tgb.ac.jp/
|
西日本アカデミー航空専門学校
|
Nishinihon Academy College
|
- Tiếp viên hàng không/Nhân viên mặt đất
- Dịch vụ mặt đất
- Du học hàng không
- Chuyên gia hàng không
- Truyền thông quốc tế
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Đã/đang chuẩn bị tốt nghiệp tại các trường Đại học, Cao đẳng, Senmon (đối với ngành Chuyên gia hàng không)
|
- Địa chỉ: 4-13-27 Ohashi, Minami-ku, Fukuoka, 815-0033
- Điện thoại: 0120-709-509
- Web: https://www.nac.ac.jp/
|
東京観光専門学校
|
Tokyo Institute Of Tourism
|
- Khách sạn
- Du lịch
- Dịch vụ đường sắt
- Dịch vụ hàng không
- Dịch vụ cô dâu
- Sáng tạo thực phẩm
- Kinh doanh du lịch
- Ngôn ngữ toàn cầu
- Ngôn ngữ Hàn
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Thời gian học tại trường tiếng trên 6 tháng
- Hoặc năng lực nhật ngữ tương đương N2 hoặc EJU tiếng Nhật trên 200 điểm (Khoảng N3 vẫn có thể dự thi)
|
- Địa chỉ: 3-21 Ichigaya-cho, Shinjuku-ku, Tokyo 162-0843
- Điện thoại: 0120-67-6006
- Web: https://www.tit.ac.jp/
|
JJC上越公務員・情報ビジネス専門学校
|
|
- Kinh doanh và Thông tin Công nghệ thông tin
- Chăm sóc trẻ em và mẫu giáo
- Quản lý Y tế/Dược
- Hành chính và Kinh doanh Tổng hợp
- Sáng tạo trò chơi và CG
- Hệ thống thông tin
- Khóa công chức cấp tốc
|
- Học tại trường tiếng trên 6 tháng
- Năng lực tiếng Nhật tối thiểu N3 trở lên
|
- Địa chỉ: 3-4-1 Kitajocho, Joetsu, Niigata, 943-0824
- Điện thoại: 025-522-4511
- Web: https://jjc-net.ac.jp/
|
服部栄養専門学校
|
Hattori Nutrition College
|
- Chuyên gia dinh dưỡng
- Đầu bếp
- Khóa học kép về nấu ăn và dinh dưỡng
- Khóa học Thạc sĩ
|
- Trên 18 tuổi, đã tốt nghiệp THPT
- Học trường tiếng Nhật trên 6 tháng
|
- Địa chỉ: 5-25-4 Sendagaya, Shibuya-ku, Tokyo 151-0051
- Điện thoại: 0120-69-8101
- Web: https://www.hattori.ac.jp/
|
中日本自動車短期大学
|
Nakanihon Automotive College
|
- Công nghệ ô tô
- Kỹ thuật xe thể thao
|
- Đã tốt nghiệp THPT
- Năng lực tiếng Nhật N3 trở lên
|
- Địa chỉ: 1301 Fukagaya, Sakahogi-machi, Kamo-gun, Gifu 505-0077
- Điện thoại: 0574-26-7121
- Web: https://nakanihon.ac.jp/
|
池坊短期大学
|
Ikenobo Junior College
|
- Thiết kế hoa và nghệ thuật cắm hoa
- Lập kế hoạch cưới
- Nhân viên y tế
- Làm đẹp toàn diện
- Kinh doanh và Thông tin quốc tế
- Chăm sóc trẻ em mầm non
|
- Năng lực tiếng Nhật tương đương N2, EJU 220 điểm
|
- Địa chỉ: Torihokocho, Shijo Muromachi, Shimogyo-ku, Kyoto 600-8491
- Điện thoại: 075-351-8581
- Web: https://ikenobo-c.ac.jp/
|
専門学校 東京声優・国際アカデミー
|
|
- Diễn viên lồng tiếng
- Truyền thông quốc tế
|
- Đã tốt nghiệp THPT trở lên
|
- Địa chỉ: 3-1-5 Ebisu Minami, Shibuya-ku, Tokyo 150-0022
- Điện thoại: 03-3719-0811
- Web: https://tmaa.ac.jp/
|